папский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của папский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pápskij |
khoa học | papskij |
Anh | papski |
Đức | papski |
Việt | papxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпапский
- (Thuộc về) Giáo hoàng.
- папский престол — Tòa thánh
- папский посол — sứ thần Tòa thánh, khâm mạng giáo hoàng
Tham khảo
sửa- "папский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)