паникёрский
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
паникёрский
- (Thuộc về) Kẻ gây hốt hoảng, kẻ gieo hoang mang, người hay hoang mang, người hay hốt hoảng.
- паникёрские настроения — tâm trạng hoang mang, tinh thần hốt hoảng
Tham khảo sửa
- "паникёрский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)