панама
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của панама
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | panáma |
khoa học | panama |
Anh | panama |
Đức | panama |
Việt | panama |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпанама gc
- (Cái) Mũ pa-na-ma, mũ tai bèo.
Tham khảo
sửa- "панама", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)