пальто
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пальто
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pal'tó |
khoa học | pal'to |
Anh | palto |
Đức | palto |
Việt | palto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-n-1a|root=пальт}} пальто gt (нескл.)
Tham khảo sửa
- "пальто", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)