пазовая
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пазовая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pázovaja |
khoa học | pazovaja |
Anh | pazovaya |
Đức | pasowaja |
Việt | padovaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaпазовая гильза
- Ống có rãnh.
Tham khảo
sửa- "пазовая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)