Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

пагубный

  1. (губительный) nguy hại, tai hại
  2. (вредный) có hại, tác hại.
    пагубное влияние — ảnh hưởng nguy hại (tai hại, có hại, tác hại)

Tham khảo sửa