Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ощутительный

  1. Có thể cảm thấy được; перен. (значительный) đáng kể, lớn lao.
    ощутительная разница — [sự] khác nhau đáng kể
    ощутительный расход — món chi tiêu đáng kể, khoản chi lớn

Tham khảo sửa