ошарашивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ошарашивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ošarášivat' |
khoa học | ošarašivat' |
Anh | osharashivat |
Đức | oscharaschiwat |
Việt | osarasivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaошарашивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ошарашить) ‚(В) (thông tục)
- Nện mạnh, đánh mạnh, choảng mạnh, thẳng cánh nện.
- ошарашить палкой по спине — thẳng cánh nện một gậy vào lưng
- перен. — (озадачить) làm... phân vân, làm... lúng túng, làm... luống cuống, dồn... vào thế bí, làm... sửng sốt, làm... hết sức ngạc nhiên
- ошарашить кого-л. вопросом — hỏi làm ai luống cuống, hỏi dồn ai vào thế bí
- он нас просто ошарашил своим заявлением — bằng lời tuyên bố của mình ông ta quả đã làm chúng ta hết sức ngạc nhiên; tuyên bố như thế, anh ta quả đã làm chúng ta sửng sốt
Tham khảo
sửa- "ошарашивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)