очистки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của очистки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očístki |
khoa học | očistki |
Anh | ochistki |
Đức | otschistki |
Việt | otrixtki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaочистки số nhiều ((скл. как ж. 3*a))
- (Các) Phế vật.
- катофельные очистки — vỏ khoai tây gọt
Tham khảo
sửa- "очистки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)