очерёдность
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaочерёдность gc
- Trình tự, thứ tự, lần lượt, kế tiếp, lần lượt.
- соблюдать очерёдность — tuân thủ thứ tự (trình tự), tuân theo thứ tự (trình tự)
- в порядке очерёдности — theo thứ tự, theo trình tự, lần lượt, kế tiếp nhau
Tham khảo
sửa- "очерёдность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)