охорашиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của охорашиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohorášivat'sja |
khoa học | oxorašivat'sja |
Anh | okhorashivatsya |
Đức | ochoraschiwatsja |
Việt | okhorasivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaохорашиваться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Làm tốt, làm dáng.
- охорашиваться перед зеркалом — làm tốt, (làm dáng) trước gương
Tham khảo
sửa- "охорашиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)