Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

охорашиваться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Làm tốt, làm dáng.
    охорашиваться перед зеркалом — làm tốt, (làm dáng) trước gương

Tham khảo

sửa