охорашивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của охорашивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohorášivat' |
khoa học | oxorašivat' |
Anh | okhorashivat |
Đức | ochoraschiwat |
Việt | okhorasivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaохорашивать Thể chưa hoàn thành (разг. (В))
- Làm tốt, làm dáng, làm đẹp (cho ai).
- охорашивать ребёнка — làm tốt (làm dáng) cho đứa bé
Tham khảo
sửa- "охорашивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)