Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

охорашивать Thể chưa hoàn thành (разг. (В))

  1. Làm tốt, làm dáng, làm đẹp (cho ai).
    охорашивать ребёнка — làm tốt (làm dáng) cho đứa bé

Tham khảo

sửa