охлаждение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của охлаждение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohlaždénije |
khoa học | oxlaždenie |
Anh | okhlazhdeniye |
Đức | ochlaschdenije |
Việt | okhlagiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaохлаждение gt
- (Sự) Làm nguội, làm lạnh.
- водяное охлаждение — [sự] làm nguội bằng nước
- воздушное охлаждение — [sự] làm nguội bằng không khí
- (перен.) [thái độ, sự] lãnh đạm, lạnh nhạt, hờ hững.
Tham khảo
sửa- "охлаждение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)