Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

охладевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: охладеть) ‚(к Д)

  1. Trở nên lạnh nhạt (hờ hững, thờ ơ).
    охладевать к прежним друзьям — trở nên lạnh nhạt (hờ hững, thờ ơ) vói các bạn cũ

Tham khảo

sửa