охать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của охать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óhat' |
khoa học | oxat' |
Anh | okhat |
Đức | ochat |
Việt | okhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaохать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: охнуть)
Tham khảo
sửa- "охать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)