охаивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của охаивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oháivat' |
khoa học | oxaivat' |
Anh | okhaivat |
Đức | ochaiwat |
Việt | okhaivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaохаивать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
Tham khảo
sửa- "охаивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)