отъявленный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отъявленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ot-jávlennyj |
khoa học | ot"javlennyj |
Anh | otyavlenny |
Đức | otjawlenny |
Việt | otiavlenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaотъявленный
- Quá quắt, quá xá, quá, đỗi, quá lắm, hạng nặng; (неисправимый) bất trị, nặng cân.
- отъявленный плут — tên đại bịp, tên đại bợm, kẻ bịp bợm quá quắt, kẻ lừa đảo bất trị
- отъявленный лгун — cuội đất hạng nặng, kẻ nói dối nặng cân
Tham khảo
sửa- "отъявленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)