Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

оттенять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оттенить) ‚(В)

  1. Đánh bóng, đậm.
    перен. — làm trội lên, làm nổi bật lên, nhấn mạnh

Tham khảo

sửa