отсыпаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отсыпаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otsypát'sja |
khoa học | otsypat'sja |
Anh | otsypatsya |
Đức | otsypatsja |
Việt | otxypatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотсыпаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отоспаться)
- Ngủ bù, ngủ lại sức, ngủ đẫy giấc, ngủ đẫy mắt, ngủ đã đời (разг. ).
- отсыпаться после чего-л. — ngủ bù sau việc gì
Tham khảo
sửa- "отсыпаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)