отступя
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отступя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otstupjá |
khoa học | otstupja |
Anh | otstupya |
Đức | otstupja |
Việt | otxtupia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaотступя
- Cách xa, cách, xa.
- отступя два-три шага — cách xa (cách, xa) hai ba bước
- немного отступя — cách xa một tí
Tham khảo
sửa- "отступя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)