Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
отряжать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
отряж
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
отряд
и
ть
) ‚(В)
Phái
...
đi
,
cử
...
đi
,
cắt cử
,
biệt phái
.
отряж
а
ть
ког
о
-л. за к
е
м-л.
— phái ai đi tìm người nào, cử ai đi gọi người nào đến
Tham khảo
sửa
"
отряжать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)