отруби
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отруби
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ótrubi |
khoa học | otrubi |
Anh | otrubi |
Đức | otrubi |
Việt | otrubi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотруби số nhiều ((скл. как ж. 8e))
- Cám.
Tham khảo
sửa- "отруби", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)