отребье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отребье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otréb'e |
khoa học | otreb'e |
Anh | otrebe |
Đức | otrebe |
Việt | otrebe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотребье gt (,собир.)
- (Đồ) Cặn bã (của xã hội).
Tham khảo
sửa- "отребье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)