Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

отработка gc

  1. (Sự) Làm trả nợ, làm ; hoàn thành, trau chuốt, gọt giũa; hoan thiện (ср. отрабатывать ).
    отработки мн. ист. — [chế độ] lao dịch, công dịch

Tham khảo

sửa