отпечаток
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отпечаток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otpečátok |
khoa học | otpečatok |
Anh | otpechatok |
Đức | otpetschatok |
Việt | otpetratoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотпечаток gđ
- Dấu vết, dấu in, dấu tích, vết tích, dấu, vết.
- отпечаток пальца — dấu điểm chỉ, dấu ngón tay
- перен. — dấu vết, dấu ấn, dấu in, nét
- накладывать — [свой] отпечаток — để lại dấu vết (dấu ấn, dấu in)
- наложить на лицо отпечаток грусти — để lại nét buồn trên mặt
Tham khảo
sửa- "отпечаток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)