Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

отогревать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отогреть) ‚(В)

  1. Làm... ấm lại, sưởi ấm.
  2. .
    отогреть змею на своей груди — nuôi ong tay áo, nuôi rắn vào ngức

Tham khảo sửa