Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отморозить Hoàn thành ((В))

  1. Làm. . . hỏnglạnh quá.
    отморозить себе ноги — bị hỏng chân vì lạnh quá

Tham khảo

sửa