отлучаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отлучаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otlučát'sja |
khoa học | otlučat'sja |
Anh | otluchatsya |
Đức | otlutschatsja |
Việt | otlutratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотлучаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отлучиться))
- Tạm vắng, đi vắng, vắng.
- отлучаться из дому — vắng nhà, đi vắng
- отлучаться на час — tạm vắng [trong] một giờ
Tham khảo
sửa- "отлучаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)