откозырять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của откозырять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkozyrját' |
khoa học | otkozyrjat' |
Anh | otkozyryat |
Đức | otkosyrjat |
Việt | otcodyriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
откозырять Hoàn thành ((Д) разг.)
Tham khảo sửa
- "откозырять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)