Tiếng Nga sửa

Từ nguyên sửa

Từ отка́шлять (otkášljatʹ) +‎ -ивать (-ivatʹ).

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

отка́шливать (otkášlivatʹchưa h.thành (thể hoàn thành отка́шлянуть hoặc отка́шлять)

  1. Ho ra.

Chia động từ sửa

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa