откашливаться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaоткашливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: откашляться)
Tham khảo
sửa- "откашливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
откашливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: откашляться)