кашель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кашель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kášel' |
khoa học | kašel' |
Anh | kashel |
Đức | kaschel |
Việt | casel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*a кашель gđ
Tham khảo
sửa- "кашель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)