отжимать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отжимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otžimát' |
khoa học | otžimat' |
Anh | otzhimat |
Đức | otschimat |
Việt | otgiimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотжимать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Vắt, ép.
- отжимать бельё — vắt quần áo [ướt]
- отжимать воду из чего-л. — vắt, ép cái gì để lấy nước, vắt nước ở cái gì ra
- отжимать что-л. досуха — vắt khô cái gì, vắt cái gì thật khô
Tham khảo
sửa- "отжимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)