отгадка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отгадка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otgádka |
khoa học | otgadka |
Anh | otgadka |
Đức | otgadka |
Việt | otgađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
отгадка gc
Tham khảo sửa
- "отгадка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)