отвес
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отвес
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvés |
khoa học | otves |
Anh | otves |
Đức | otwes |
Việt | otvex |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотвес gđ
Tham khảo
sửa- "отвес", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)