отблагодарить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отблагодарить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otblagodarít' |
khoa học | otblagodarit' |
Anh | otblagodarit |
Đức | otblagodarit |
Việt | otblagođarit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отблагодарить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "отблагодарить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)