островерхий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của островерхий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ostrovérhij |
khoa học | ostroverxij |
Anh | ostroverkhi |
Đức | ostrowerchi |
Việt | oxtroverkhi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
островерхий
Tham khảo sửa
- "островерхий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)