острица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của острица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ostríca |
khoa học | ostrica |
Anh | ostritsa |
Đức | ostriza |
Việt | oxtritxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaострица gc
Tham khảo
sửa- "острица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)