Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

оспа gc

  1. (мед.) [bệnh] đậu mùa, đậu.
    изрытый оспаой — bị rỗ vì đậu mùa, rỗ hao vì lên đậu
    прививать оспау кому-л. — chủng đậu, [trồng đậu] cho ai

Tham khảo sửa