основоположник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của основоположник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osnovopolóžnik |
khoa học | osnovopoložnik |
Anh | osnovopolozhnik |
Đức | osnowopoloschnik |
Việt | oxnovopologinic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaосновоположник gđ
- Người sáng lập, nhà sáng lập, người đặt nền móng.
- основоположники научного коммунизма — những nhà sáng lập chủ nghĩa cộng sản khoa học
Tham khảo
sửa- "основоположник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)