Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ослиный

  1. (Thuộc về) Lừa; перен. như lừa.
    ослиное упрямство — bướng bỉnh như lừa, thân lừa ưa nặng

Tham khảo

sửa