Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

осколок

  1. (Cái) Mảnh, mảnh vỡ.
    осколок зеркала — mảnh gương
    осколок снаряда — mảnh đạn

Tham khảo

sửa