осетрина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của осетрина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osetrína |
khoa học | osetrina |
Anh | osetrina |
Đức | osetrina |
Việt | oxetrina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaосетрина gc
Tham khảo
sửa- "осетрина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)