Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

осень gc

  1. (Mùa) Thu, thu tiết (уст. ).
    глубокая осень — cuối thu
    цыплят по осени считают погов — . = có, không, mùa đông mới biết, giàu nghèo ba mươi Tết mới hay

Tham khảo

sửa