оселок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оселок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oselók |
khoa học | oselok |
Anh | oselok |
Đức | oselok |
Việt | oxeloc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоселок gđ
- (Hòn, viên) Đá mài.
Tham khảo
sửa- "оселок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)