освободительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

освободительный

  1. (Để) Giải phóng.
    освободительное движение — phong trào giải phóng
    освободительная война — [cuộc] chiến tranh giải phóng

Tham khảo

sửa