освободительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của освободительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osvobodítel'nyj |
khoa học | osvoboditel'nyj |
Anh | osvoboditelny |
Đức | oswoboditelny |
Việt | oxvobođitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaосвободительный
- (Để) Giải phóng.
- освободительное движение — phong trào giải phóng
- освободительная война — [cuộc] chiến tranh giải phóng
Tham khảo
sửa- "освободительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)