освистывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của освистывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osvístyvat' |
khoa học | osvistyvat' |
Anh | osvistyvat |
Đức | oswistywat |
Việt | oxvixtyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
освистывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: освистать)
Tham khảo sửa
- "освистывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)