Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

осадный

  1. (Thuộc về) Vây hãm, bao vây, phong tỏa.
    осадное положение — tình trạng giới nghiêm (khi bị phong tỏa)

Tham khảo sửa