Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-f-1a|root=осад}} осада gc

  1. (Sự) Vây hãm, bao vây, phong tỏa.
    осада города — [sự] hãm thành, vây hãm thành phố, phong tỏa thành phố

Tham khảo sửa