орфография
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của орфография
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orfográfija |
khoa học | orfografija |
Anh | orfografiya |
Đức | orfografija |
Việt | orphographiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaорфография gc
Tham khảo
sửa- "орфография", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)